--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ thrash about chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
shabbiness
:
tình trạng tiều tuỵ, tình trạng tồi tàn
+
commonwealth of independent states
:
Khối thịnh vượng chung các quốc gia độc lập (Khối thịnh vượng chung châu Âu)
+
proximity fuse
:
(quân sự) thiết bị điều khiển tên lửa nổ khi tới gần đích
+
male
:
trai, đực, trốngmale friend bạn traimale dog chó đựcmale pigeon chim bồ câu trốngmale chauvinist người đàn ông chống bình quyền nam nữ
+
colored hearing
:
giống colored audition.